Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE2 |
Tàu chất lượng cao |
21:21 |
Khoảng: 100.000 - 1.600.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu chất lượng cao |
19:48 |
Khoảng: 100.000 - 1.600.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE6 |
Tàu chất lượng cao |
15:48 |
Khoảng: 100.000 - 1.600.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu chất lượng cao |
17:21 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE8 |
Tàu chất lượng cao |
06:48 |
Khoảng: 100.000 - 1.500.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE21 |
Tàu chất lượng cao |
03:27 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu chất lượng cao |
04:24 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu chất lượng cao |
04:53 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu chất lượng cao |
05:56 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) |